Đối đầu Enppi vs NBE SC, 21h00 ngày 01/2
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Enppi vs NBE SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Enppi vs NBE SC trước đây
-
05/05/2024NBE SC1 - 5Enppi1 - 1W
-
21/10/2023Enppi3 - 1NBE SC1 - 0W
-
31/03/2023Enppi2 - 1NBE SC1 - 1W
-
30/11/2022NBE SC2 - 3Enppi0 - 3W
-
30/08/2022NBE SC1 - 1Enppi1 - 0D
-
30/04/2022Enppi2 - 2NBE SC0 - 2D
-
17/06/2021NBE SC2 - 3Enppi0 - 1W
-
24/01/2021Enppi3 - 2NBE SC1 - 0W
-
13/08/2022Enppi2 - 2NBE SC2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Enppi vs NBE SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs NBE SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs NBE SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs NBE SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Enppi (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Enppi và NBE SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
8 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
9 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
10 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
12 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: