Đối đầu Pharco vs Enppi, 21h30 ngày 17/8
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pharco vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pharco vs Enppi trước đây
-
05/04/2024Enppi1 - 1Pharco0 - 0D
-
30/06/2023Enppi2 - 1Pharco1 - 1L
-
23/01/2023Pharco0 - 1Enppi0 - 0L
-
23/07/2022Enppi0 - 1Pharco0 - 1W
-
16/02/2022Pharco1 - 0Enppi0 - 0W
-
01/02/2022Pharco0 - 2Enppi0 - 1L
-
19/11/2020Enppi3 - 1Pharco1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pharco vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 2 | 1 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Pharco (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pharco và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 33 | 27 | 4 | 2 | 74 | 26 | 48 | 85 | T T T T T H |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 33 | 17 | 7 | 9 | 51 | 35 | 16 | 58 | H B T T T B |
4 | Al Masry | 33 | 15 | 7 | 11 | 39 | 39 | 0 | 52 | T T H B B B |
5 | Future FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 38 | 27 | 11 | 51 | T T B T B H |
6 | Smouha SC | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 35 | 2 | 51 | T T B T B T |
7 | ZED FC | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 33 | 13 | 50 | T T B B B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 49 | 40 | 9 | 45 | T H T B H B |
9 | Enppi | 33 | 11 | 11 | 11 | 38 | 37 | 1 | 44 | H B B H B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 33 | 9 | 14 | 10 | 30 | 40 | -10 | 41 | H H B H H H |
12 | El Gounah | 33 | 8 | 12 | 13 | 31 | 44 | -13 | 36 | B B H H B T |
13 | NBE SC | 33 | 9 | 8 | 16 | 46 | 45 | 1 | 35 | T T B H B H |
14 | Ismaily | 33 | 7 | 12 | 14 | 33 | 41 | -8 | 33 | B B B H B H |
15 | Pharco | 33 | 6 | 14 | 13 | 32 | 43 | -11 | 32 | B H T H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 33 | 7 | 6 | 20 | 29 | 63 | -34 | 27 | B B H B T B |
17 | El Mokawloon El Arab | 33 | 5 | 11 | 17 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H T H B H |
18 | El Daklyeh | 33 | 3 | 10 | 20 | 17 | 43 | -26 | 19 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: