Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi, 21h00 ngày 24/4
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Enppi
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi trước đây
-
27/09/2023Enppi0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
21/02/2023Enppi0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
26/10/2022Talaea EI-Gaish2 - 1Enppi1 - 1W
-
17/08/2022Enppi0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1W
-
15/04/2022Talaea EI-Gaish1 - 1Enppi0 - 1D
-
21/08/2021Enppi1 - 1Talaea EI-Gaish1 - 1D
-
06/03/2021Talaea EI-Gaish1 - 1Enppi0 - 1D
-
05/03/2020Talaea EI-Gaish0 - 0Enppi0 - 0D
-
28/01/2022Enppi1 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0L
-
26/03/2021Enppi0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 2 | 6 | 0 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 32 | T H T H T T |
2 | ZED FC | 19 | 7 | 9 | 3 | 25 | 18 | 7 | 30 | H H H B T T |
3 | Enppi | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 16 | 5 | 29 | H T B H H H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 18 | 7 | 8 | 3 | 23 | 21 | 2 | 29 | T H T B H H |
5 | Al Masry | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | T T H B B H |
6 | Future FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 25 | H H T H T H |
7 | El Gounah | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 25 | T T B B T B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | 24 | T T B H H H |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H H H H T |
10 | Smouha SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H B T B B |
11 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
12 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
13 | Ismaily | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H T H B H |
14 | Baladiyet El Mahallah | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B B T B T |
15 | NBE SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 25 | -2 | 18 | H H B T T B |
16 | Pharco | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 12 | H H T H H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | B B H T B B |
18 | El Daklyeh | 18 | 1 | 8 | 9 | 6 | 21 | -15 | 11 | B H B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: