Đối đầu Zamalek vs Enppi, 22h59 ngày 09/5
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs Enppi trước đây
-
28/10/2023Enppi2 - 1Zamalek1 - 1L
-
13/03/2023Zamalek0 - 2Enppi0 - 1L
-
03/11/2022Enppi1 - 1Zamalek0 - 1D
-
11/05/2022Zamalek0 - 2Enppi0 - 1L
-
27/10/2021Zamalek2 - 0Enppi1 - 0W
-
15/05/2021Zamalek3 - 1Enppi3 - 1W
-
03/01/2021Enppi1 - 2Zamalek0 - 2W
-
31/08/2020Zamalek1 - 0Enppi0 - 0W
-
26/11/2019Enppi2 - 1Zamalek1 - 1L
-
14/01/2022Zamalek0 - 0Enppi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 4 | 1 | 4 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Zamalek (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T T T T T |
2 | Al Masry | 20 | 11 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 37 | B B H T T T |
3 | ZED FC | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 33 | H B T T T B |
4 | Enppi | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 32 | H H H B B T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 21 | 8 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B T B |
6 | Smouha SC | 20 | 8 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 31 | T B B T T T |
7 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 30 | H T B T T T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 28 | B H H H H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 19 | 7 | 7 | 5 | 16 | 14 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | El Gounah | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 29 | -5 | 28 | B B T B T B |
11 | Future FC | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | T H T H H B |
12 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
13 | Ismaily | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | T H B H B T |
14 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B T B B B |
15 | NBE SC | 21 | 5 | 3 | 13 | 26 | 34 | -8 | 18 | T T B B B B |
16 | El Mokawloon El Arab | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | H T B B B T |
17 | Pharco | 19 | 2 | 7 | 10 | 17 | 29 | -12 | 13 | H H B B H B |
18 | El Daklyeh | 20 | 1 | 8 | 11 | 7 | 25 | -18 | 11 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: