Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC, 21h00 ngày 06/2
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Future FC
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ghazl El Mahallah vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC trước đây
-
13/04/2023Ghazl El Mahallah0 - 1Future FC0 - 0L
-
19/12/2022Future FC1 - 0Ghazl El Mahallah1 - 0L
-
06/08/2022Future FC2 - 1Ghazl El Mahallah1 - 1L
-
09/03/2022Ghazl El Mahallah0 - 0Future FC0 - 0D
-
08/07/2022Ghazl El Mahallah1 - 5Future FC0 - 2L
-
28/12/2017Future FC1 - 0Ghazl El Mahallah1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 4 | 0 | 1 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghazl El Mahallah vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghazl El Mahallah (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghazl El Mahallah (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ghazl El Mahallah thắng
Bại: là số trận Ghazl El Mahallah thua
Thắng: là số trận Ghazl El Mahallah thắng
Bại: là số trận Ghazl El Mahallah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ghazl El Mahallah và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: