Đối đầu Pyramids FC vs Future FC, 22h59 ngày 06/5
Kết quả Pyramids FC vs Future FC
Đối đầu Pyramids FC vs Future FC
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: Pyramids FC vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Future FC trước đây
-
25/12/2023Future FC0 - 0Pyramids FC0 - 0D
-
22/10/2023Future FC0 - 1Pyramids FC0 - 0W
-
03/06/2023Pyramids FC1 - 0Future FC0 - 0W
-
12/01/2023Future FC1 - 1Pyramids FC1 - 0D
-
23/08/2022Future FC1 - 0Pyramids FC0 - 0L
-
27/05/2022Pyramids FC0 - 0Future FC0 - 0D
-
03/04/2023Pyramids FC2 - 1Future FC1 - 0W
-
19/02/2023Future FC1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
16/01/2022Future FC2 - 1Pyramids FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
EGY SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Pyramids FC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T T T T |
2 | Al Masry | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H B B H T T |
3 | ZED FC | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 33 | H B T T T B |
4 | Enppi | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 32 | H H H B B T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 20 | 8 | 8 | 4 | 26 | 24 | 2 | 32 | T B H H B T |
6 | Smouha SC | 20 | 8 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 31 | T B B T T T |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 28 | B H H H H T |
8 | Talaea EI-Gaish | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 12 | 4 | 28 | H H H T T H |
9 | El Gounah | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 29 | -5 | 28 | B B T B T B |
10 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 14 | 15 | 27 | B H T B T T |
11 | Future FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 14 | 4 | 26 | H T H T H H |
12 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
13 | Ismaily | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | T H B H B T |
14 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B T B B B |
15 | NBE SC | 21 | 5 | 3 | 13 | 26 | 34 | -8 | 18 | T T B B B B |
16 | El Mokawloon El Arab | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | H T B B B T |
17 | Pharco | 19 | 2 | 7 | 10 | 17 | 29 | -12 | 13 | H H B B H B |
18 | El Daklyeh | 20 | 1 | 8 | 11 | 7 | 25 | -18 | 11 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: