Đối đầu Zamalek vs Future FC, 22h59 ngày 23/5
Kết quả Zamalek vs Future FC
Nhận định Zamalek vs Future FC, 23h00 ngày 23/5
Đối đầu Zamalek vs Future FC
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC trước đây
-
08/04/2024Zamalek1 - 1Future FC0 - 1D
-
01/04/2024Future FC1 - 2Zamalek1 - 1W
-
30/11/2023Future FC0 - 2Zamalek0 - 2W
-
09/07/2023Future FC2 - 3Zamalek2 - 2W
-
30/01/2023Zamalek2 - 1Future FC2 - 1W
-
29/07/2022Future FC0 - 1Zamalek0 - 0W
-
03/03/2022Zamalek3 - 2Future FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 21 | 15 | 5 | 1 | 33 | 14 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 23 | 11 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 38 | T T T B B H |
3 | ZED FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T B T H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 30 | -2 | 36 | B T B T B H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 24 | 11 | 34 | H H T T B T |
6 | Smouha SC | 22 | 9 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 34 | B T T T B T |
7 | Al Ahly SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 33 | T B T T T T |
8 | Enppi | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 20 | 6 | 33 | H B B T B H |
9 | Future FC | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 17 | 4 | 30 | T H H B H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 22 | 7 | 9 | 6 | 18 | 17 | 1 | 30 | T H B B H H |
11 | El Gounah | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 31 | -6 | 30 | B T B B H H |
12 | Ismaily | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B T T H B |
13 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
14 | NBE SC | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 38 | -6 | 22 | B B B H T B |
15 | Baladiyet El Mahallah | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 45 | -21 | 22 | B B B B B T |
16 | Pharco | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | B H B T T H |
17 | El Mokawloon El Arab | 22 | 3 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 16 | B B B T B H |
18 | El Daklyeh | 23 | 1 | 9 | 13 | 7 | 27 | -20 | 12 | H B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: