Đối đầu ZED FC vs Future FC, 01h00 ngày 01/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: ZED FC vs Future FC

  • ZED FC
    Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Future FC

Lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ZED FC vs Future FC

- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 1 0 1 0
Hạng 2 Ai Cập 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ZED FC (sân nhà) 1 1 0 0
ZED FC (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZED FCFuture FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 28 23 3 2 65 24 41 72 T T T T T T
2 Pyramids FC 31 21 7 3 54 24 30 70 T T B B H H
3 Al Masry 31 15 7 9 39 37 2 52 B T T T H B
4 Future FC 31 13 11 7 35 23 12 50 B T T T B T
5 Zamalek 29 14 7 8 44 30 14 49 T T H T H B
6 Smouha SC 30 12 9 9 35 34 1 45 T H B T T B
7 ZED FC 28 11 11 6 40 26 14 44 H H B T B T
8 Ceramica Cleopatra FC 31 12 8 11 48 38 10 44 T B T H T B
9 Enppi 30 11 9 10 35 32 3 42 H T H H B B
10 Talaea EI-Gaish 32 9 12 11 25 34 -9 39 B H B B H T
11 Al-Ittihad Alexandria 31 9 12 10 29 39 -10 39 B B H H B H
12 NBE SC 31 9 7 15 46 44 2 34 H T T T B H
13 El Gounah 31 7 12 12 29 42 -13 33 H B B B H H
14 Ismaily 32 7 11 14 32 40 -8 32 T B B B H B
15 Pharco 32 6 13 13 32 43 -11 31 T B H T H H
16 Baladiyet El Mahallah 32 7 6 19 28 61 -33 27 H B B H B T
17 El Mokawloon El Arab 30 5 9 16 30 50 -20 24 B B H B H T
18 El Daklyeh 32 3 10 19 17 42 -25 19 T H B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: