Đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Ismaily vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Ghazl El Mahallah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah trước đây
-
20/03/2023Ghazl El Mahallah1 - 1Ismaily1 - 1D
-
03/07/2022Ismaily1 - 1Ghazl El Mahallah0 - 1D
-
21/02/2023Ismaily1 - 1Ghazl El Mahallah0 - 0D
-
24/10/2022Ghazl El Mahallah2 - 1Ismaily1 - 0L
-
29/06/2022Ghazl El Mahallah0 - 0Ismaily0 - 0D
-
26/11/2021Ismaily0 - 0Ghazl El Mahallah0 - 0D
-
17/06/2021Ismaily3 - 1Ghazl El Mahallah1 - 0W
-
23/01/2021Ghazl El Mahallah2 - 2Ismaily0 - 1D
-
21/04/2016Ghazl El Mahallah2 - 2Ismaily0 - 2D
-
15/12/2015Ismaily3 - 1Ghazl El Mahallah1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Ghazl El Mahallah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Petrojet | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Pyramids FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Future FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Enppi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ZED FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Zamalek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Al Ahly SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | NBE SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Haras El Hedoud | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
18 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: