Đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud, 21h00 ngày 16/1
Kết quả Zamalek vs Haras El Hedoud
Nhận định, Soi kèo Zamalek vs Haras El Hodood, 21h00 ngày 16/1
Đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs Haras El Hedoud
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud trước đây
-
14/04/2023Haras El Hedoud0 - 3Zamalek0 - 2W
-
21/12/2022Zamalek4 - 0Haras El Hedoud1 - 0W
-
13/10/2020Haras El Hedoud1 - 2Zamalek1 - 0W
-
06/02/2020Zamalek2 - 0Haras El Hedoud2 - 0W
-
04/06/2019Haras El Hedoud1 - 1Zamalek1 - 0D
-
06/11/2018Zamalek2 - 1Haras El Hedoud0 - 1W
-
27/04/2016Zamalek1 - 0Haras El Hedoud1 - 0W
-
15/04/2021Zamalek3 - 1Haras El Hedoud1 - 1W
-
08/12/2017Haras El Hedoud0 - 3Zamalek0 - 2W
-
28/02/2017Haras El Hedoud0 - 1Zamalek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và Haras El Hedoud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
3 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
4 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
5 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
6 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: