Đối đầu NBE SC vs Ismaily, 20h00 ngày 26/5
Kết quả NBE SC vs Ismaily
Đối đầu NBE SC vs Ismaily
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: NBE SC vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Ismaily trước đây
-
06/12/2023Ismaily2 - 1NBE SC1 - 0L
-
18/05/2023NBE SC2 - 0Ismaily1 - 0W
-
04/01/2023Ismaily0 - 0NBE SC0 - 0D
-
22/05/2022Ismaily2 - 2NBE SC1 - 0D
-
04/11/2021NBE SC1 - 0Ismaily0 - 0W
-
11/05/2021NBE SC0 - 2Ismaily0 - 0L
-
26/12/2020Ismaily0 - 0NBE SC0 - 0D
-
21/01/2022Ismaily1 - 1NBE SC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 3 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
NBE SC (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 21 | 15 | 5 | 1 | 33 | 14 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 23 | 11 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 38 | T T T B B H |
3 | ZED FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T B T H |
4 | Enppi | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 36 | B B T B H T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 30 | -2 | 36 | B T B T B H |
6 | Smouha SC | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | H T T B T B |
8 | Al Ahly SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 33 | T B T T T T |
9 | Future FC | 22 | 7 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 31 | H H B H T H |
10 | Talaea EI-Gaish | 22 | 7 | 9 | 6 | 18 | 17 | 1 | 30 | T H B B H H |
11 | El Gounah | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 31 | -6 | 30 | B T B B H H |
12 | Ismaily | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B T T H B |
13 | Zamalek | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T T T B H |
14 | NBE SC | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 38 | -6 | 22 | B B B H T B |
15 | Baladiyet El Mahallah | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 45 | -21 | 22 | B B B B B T |
16 | Pharco | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B T T H H |
17 | El Mokawloon El Arab | 22 | 3 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 16 | B B B T B H |
18 | El Daklyeh | 23 | 1 | 9 | 13 | 7 | 27 | -20 | 12 | H B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: