Đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish, 00h00 ngày 18/4
Kết quả NBE SC vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: NBE SC vs Talaea EI-Gaish
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish trước đây
-
18/09/2023Talaea EI-Gaish2 - 0NBE SC0 - 0L
-
16/04/2023NBE SC2 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
20/12/2022Talaea EI-Gaish1 - 0NBE SC1 - 0L
-
10/05/2022Talaea EI-Gaish1 - 1NBE SC1 - 1D
-
25/10/2021NBE SC3 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
27/06/2021Talaea EI-Gaish0 - 2NBE SC0 - 1W
-
28/01/2021NBE SC0 - 2Talaea EI-Gaish0 - 1L
-
23/06/2023Talaea EI-Gaish1 - 1NBE SC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Talaea EI-Gaish: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
NBE SC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Talaea EI-Gaish trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 32 | T H T H T T |
2 | Enppi | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 28 | T H T B H H |
3 | Al Masry | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | T T H B B H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 19 | 2 | 27 | B H T H T B |
5 | ZED FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | H B H H H B |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 23 | H T T B H H |
7 | El Gounah | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 22 | -1 | 22 | H H T T B B |
8 | Smouha SC | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 16 | -2 | 22 | H H H B T B |
9 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
10 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
11 | Future FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H H H T H |
12 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 21 | B T H H H H |
13 | NBE SC | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 24 | -1 | 18 | H H H B T T |
14 | Ismaily | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B H T H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | T B B B T B |
16 | Pharco | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H T H H |
17 | El Mokawloon El Arab | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | H B B H T B |
18 | El Daklyeh | 16 | 1 | 6 | 9 | 5 | 20 | -15 | 9 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: