Đối đầu Pharco vs Pyramids FC, 01h00 ngày 31/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pharco vs Pyramids FC

  • Pharco
    Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/7/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Pyramids FC

Lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Pharco vs Pyramids FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 0 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 5 0 2 3
Egypt League Cup 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pharco (sân nhà) 2 0 0 2
Pharco (sân khách) 4 0 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PharcoPyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 28 23 3 2 65 24 41 72 T T T T T T
2 Pyramids FC 30 21 6 3 52 22 30 69 T T T B B H
3 Al Masry 31 15 7 9 39 37 2 52 B T T T H B
4 Future FC 31 13 11 7 35 23 12 50 B T T T B T
5 Zamalek 29 14 7 8 44 30 14 49 T T H T H B
6 Smouha SC 30 12 9 9 35 34 1 45 T H B T T B
7 ZED FC 28 11 11 6 40 26 14 44 H H B T B T
8 Ceramica Cleopatra FC 31 12 8 11 48 38 10 44 T B T H T B
9 Enppi 30 11 9 10 35 32 3 42 H T H H B B
10 Al-Ittihad Alexandria 31 9 12 10 29 39 -10 39 B B H H B H
11 Talaea EI-Gaish 31 8 12 11 24 34 -10 36 B B H B B H
12 NBE SC 31 9 7 15 46 44 2 34 H T T T B H
13 El Gounah 31 7 12 12 29 42 -13 33 H B B B H H
14 Ismaily 31 7 11 13 30 36 -6 32 H T B B B H
15 Pharco 31 6 12 13 30 41 -11 30 B T B H T H
16 El Mokawloon El Arab 30 5 9 16 30 50 -20 24 B B H B H T
17 Baladiyet El Mahallah 31 6 6 19 24 59 -35 24 B H B B H B
18 El Daklyeh 31 3 10 18 17 41 -24 19 B T H B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: