Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco, 21h30 ngày 20/7
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Pharco
Nhận định El Gaish vs Pharco, 21h30 ngày 20/7
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Pharco gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Pharco
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/7/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco trước đây
-
25/02/2024Pharco1 - 1Talaea EI-Gaish1 - 1D
-
17/05/2023Talaea EI-Gaish2 - 2Pharco1 - 1D
-
04/01/2023Pharco1 - 1Talaea EI-Gaish1 - 1D
-
28/07/2022Pharco0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1W
-
22/02/2022Talaea EI-Gaish1 - 0Pharco0 - 0W
-
27/01/2024Pharco0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
22/01/2022Pharco0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 2 | 3 | 0 |
Egypt League Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Pharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 28 | 21 | 5 | 2 | 51 | 20 | 31 | 68 | T T T T T B |
2 | Al Ahly SC | 25 | 20 | 3 | 2 | 59 | 23 | 36 | 63 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 29 | 15 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 51 | H T B T T T |
4 | Future FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T B T T T B |
5 | Zamalek | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 26 | 14 | 45 | B T H T T H |
6 | Smouha SC | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H B T T |
7 | Enppi | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 42 | T H T H H B |
8 | ZED FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H B T B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 34 | 9 | 41 | B B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 30 | 9 | 11 | 10 | 29 | 39 | -10 | 38 | B B B H H B |
11 | Talaea EI-Gaish | 30 | 8 | 11 | 11 | 24 | 34 | -10 | 35 | H B B H B B |
12 | NBE SC | 30 | 9 | 6 | 15 | 46 | 44 | 2 | 33 | H H T T T B |
13 | El Gounah | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 41 | -13 | 32 | B H B B B H |
14 | Ismaily | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 35 | -6 | 31 | H H T B B B |
15 | Pharco | 30 | 6 | 11 | 13 | 30 | 41 | -11 | 29 | H B T B H T |
16 | Baladiyet El Mahallah | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 55 | -31 | 24 | B B H B B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 28 | 4 | 8 | 16 | 27 | 48 | -21 | 20 | B T B B H B |
18 | El Daklyeh | 30 | 3 | 10 | 17 | 16 | 39 | -23 | 19 | B B T H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: