Đối đầu Enppi vs Pyramids FC, 01h00 ngày 09/11
Kết quả Enppi vs Pyramids FC
Đối đầu Enppi vs Pyramids FC
Phong độ Enppi gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Enppi vs Pyramids FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Enppi vs Pyramids FC trước đây
-
01/05/2024Enppi0 - 1Pyramids FC0 - 0L
-
08/10/2023Pyramids FC1 - 0Enppi1 - 0L
-
17/02/2023Pyramids FC2 - 1Enppi1 - 1L
-
19/10/2022Enppi1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
30/06/2022Pyramids FC1 - 0Enppi0 - 0L
-
25/12/2021Enppi1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
05/07/2021Pyramids FC1 - 1Enppi1 - 1D
-
03/02/2021Enppi3 - 2Pyramids FC2 - 1W
-
16/11/2023Enppi1 - 1Pyramids FC1 - 0D
-
27/03/2023Pyramids FC1 - 1Enppi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Enppi vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Enppi (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Enppi và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Zamalek | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
7 | Petrojet | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Pyramids FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Ismaily | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Enppi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Future FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | NBE SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
16 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: