Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Future FC, 22h00 ngày 25/12
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Future FC
Nhận định, Soi kèo Al Ittihad Alexandria vs Modern Future, 22h00 ngày 25/12
Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Future FC
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.08O 1.75
0.99U 1.75
0.851
3.20X
2.632
2.45Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.75
0.95U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Al-Ittihad Alexandria vs Future FC: Diễn biến chính
-
5'Benjamin Bernard Boateng Goal Disallowed0-0
-
6'Benjamin Bernard Boateng0-0
-
67'Mahmoud Metwaly0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Future FC: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
388Số đường chuyền415
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn5
-
-
20Ném biên23
-
-
14Thử thách10
-
-
34Long pass24
-
-
127Pha tấn công115
-
-
81Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation