Kết quả Al Masry vs Future FC, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Al Masry vs Future FC
Đối đầu Al Masry vs Future FC
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.80O 1.75
0.84U 1.75
1.001
1.95X
2.802
4.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17
-
Al Masry vs Future FC: Diễn biến chính
-
10'0-1
Mohamed Helal
-
16'Salah Mohsen (Assist:Amr El Saadawy)1-1
-
23'1-1Hossam Hassan
-
35'Fakhreddine Ben Youssef2-1
-
63'Attidjikou Samadou2-1
-
68'Salah Mohsen (Assist:Abderrahim Deghmoum)3-1
-
69'Salah Mohsen Goal awarded3-1
-
73'Salah Mohsen (Assist:Abderrahim Deghmoum)4-1
-
82'4-2
Mosaad M. (Assist:Abdelrahman Osama)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Future FC: Số liệu thống kê
-
Al MasryFuture FC
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
418Số đường chuyền291
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn5
-
-
19Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách8
-
-
33Long pass22
-
-
113Pha tấn công104
-
-
52Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
4 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
14 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
15 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation