Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Petrojet, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Petrojet
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Petrojet
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.25
1.07U 2.25
0.811
1.95X
2.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Ceramica Cleopatra FC vs Petrojet: Diễn biến chính
-
9'Islam Issa (Assist:Ahmed Kendouci)1-0
-
11'1-1
Ismail Bamba (Assist:Rashad El Metwaly)
-
14'1-1Hady Reyad
-
37'Mahmoud Zalaka (Assist:Ragab Nabil)2-1
-
40'Ahmed Kendouci (Assist:Islam Issa)3-1
-
45'3-1Tawfik M.
-
50'Ahmed Hany3-1
-
57'Hussein Al Sayed3-1
-
73'3-1Mohamed Okasha
-
80'Ahmed Kendouci3-1
-
82'Ahmed Ramadan Mohamed (Assist:Mahmoud Zalaka)4-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Petrojet: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
464Số đường chuyền299
-
-
75%Chuyền chính xác58%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn0
-
-
22Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách5
-
-
34Long pass30
-
-
94Pha tấn công108
-
-
42Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
4 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
14 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
15 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation