Kết quả Ghazl El Mahallah vs Ceramica Cleopatra FC, 00h00 ngày 27/01
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.86O 2
0.83U 2
0.991
4.20X
3.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.00O 0.75
0.79U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Ghazl El Mahallah vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
34'Hamidu Abdul Fatawu0-0
-
66'0-0Hussein Al Sayed
-
76'0-0Ahmed Belhadji
-
79'0-0
-
86'0-1Fagrie Lakay (Assist:Ahmed Ramadan Mohamed)
-
88'0-1
-
90'Mohamed Ali Ben Hammouda0-1
-
90'0-1Ragab Nabil
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahCeramica Cleopatra FC
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
319Số đường chuyền519
-
-
64%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn12
-
-
21Ném biên17
-
-
8Thử thách8
-
-
32Long pass19
-
-
84Pha tấn công83
-
-
39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation