Kết quả Ismaily vs Ghazl El Mahallah, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Ismaily vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu Ismaily vs Ghazl El Mahallah
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Ismaily 30Ghazl El Mahallah 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.25
1.12U 2.25
0.751
2.00X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Ghazl El Mahallah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Ismaily vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính
-
22'Nader Farag0-0
-
67'0-0Ashraf M.
-
73'Mohamed Naser0-0
-
79'0-0Abdelrahim Amoory Card changed
-
80'0-0Abdelrahim Amoory
-
89'Emad Hamdi0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê
-
IsmailyGhazl El Mahallah
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
433Số đường chuyền314
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên21
-
-
10Thử thách6
-
-
34Long pass34
-
-
97Pha tấn công97
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation