Kết quả Pharco vs El Gounah, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Pharco vs El Gounah
Đối đầu Pharco vs El Gounah
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.12+0.5
0.75O 1.75
0.83U 1.75
0.981
1.91X
2.902
4.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17
-
Pharco vs El Gounah: Diễn biến chính
-
21'0-0Hafiz Ibrahim Card changed
-
22'0-0Ibrahim H.
-
24'0-0Tolulope Ojo
-
25'0-0Nour El Sayed
-
43'El Mallah Y.0-0
-
45'Azmi Ghouma0-0
-
90'Mohamed Shika0-0
-
90'Ahmed Sherif0-0
-
90'Ahmed Sherif No penalty confirmed0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
PharcoEl Gounah
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
447Số đường chuyền210
-
-
76%Chuyền chính xác56%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn1
-
-
13Ném biên20
-
-
2Woodwork0
-
-
4Thử thách6
-
-
32Long pass20
-
-
121Pha tấn công50
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
4 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
14 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
15 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation