Kết quả Pyramids FC vs Pharco, 01h00 ngày 26/12
Kết quả Pyramids FC vs Pharco
Nhận định, Soi kèo Pyramids vs Pharco, 1h ngày 26/12
Đối đầu Pyramids FC vs Pharco
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202401:00
-
Pyramids FC 23Pharco 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Pyramids FC vs Pharco: Diễn biến chính
-
11'Mohamed Chibi0-0
-
22'Mohamed Chibi1-0
-
45'1-0Mahmoud Gehad
-
53'Sodiq Ougola (Assist:Ibrahim Adel)2-0
-
67'Ahmed Tawfik2-0
-
68'Fiston Mayele (Assist:Mohamed Chibi)3-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Pharco: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCPharco
-
14Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
531Số đường chuyền293
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách3
-
-
35Long pass27
-
-
108Pha tấn công66
-
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation