Kết quả Smouha SC vs Future FC, 00h00 ngày 13/01
Kết quả Smouha SC vs Future FC
Đối đầu Smouha SC vs Future FC
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202500:00
-
Smouha SC 41Future FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 1.75
0.91U 1.75
0.951
2.20X
2.802
3.75Hiệp 1-0.25
1.36+0.25
0.63O 0.5
0.60U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Smouha SC vs Future FC: Diễn biến chính
-
23'Mohamed Farhane0-0
-
29'Abdelrahman Amer0-0
-
37'0-0Amr Emad
-
43'Hossam Hassan (Assist:Mahmoud Saber)1-0
-
48'1-0Arnold Eba
-
80'El-Hani Soliman1-0
-
82'Mohamed Metwaly,Canaria1-0
-
88'1-0Mohamed Desouki
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs Future FC: Số liệu thống kê
-
Smouha SCFuture FC
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
329Số đường chuyền465
-
-
64%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
23Ném biên24
-
-
10Thử thách8
-
-
24Long pass33
-
-
73Pha tấn công92
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T B H T T T |
5 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
6 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T B H T B B |
12 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
13 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
17 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation