Kết quả Smouha SC vs ZED FC, 00h00 ngày 29/01
Kết quả Smouha SC vs ZED FC
Nhận định, Soi kèo Smouha SC vs ZED FC, 0h00 ngày 29/1
Đối đầu Smouha SC vs ZED FC
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ ZED FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202500:00
-
Smouha SC 32ZED FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.16+0.25
0.72O 2
1.03U 2
0.851
2.63X
2.882
2.63Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.75
0.91U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs ZED FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Smouha SC vs ZED FC: Diễn biến chính
-
27'0-0Maata Magassa
-
35'Mohamed Farhane0-0
-
39'Samuel Amadi1-0
-
45'1-1Mostafa Ziko (Assist:Mohamed Ashraf El Bakri)
-
47'Dokou Dodo1-1
-
66'1-1Mostafa Ziko
-
77'Hossam Hassan1-1
-
86'Samuel Amadi (Assist:Ashraf Magdy)2-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs ZED FC: Số liệu thống kê
-
Smouha SCZED FC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
304Số đường chuyền361
-
-
66%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn3
-
-
15Ném biên25
-
-
13Thử thách8
-
-
19Long pass39
-
-
65Pha tấn công67
-
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation