Kết quả Zamalek vs Haras El Hedoud, 21h00 ngày 16/01
Kết quả Zamalek vs Haras El Hedoud
Nhận định, Soi kèo Zamalek vs Haras El Hodood, 21h00 ngày 16/1
Đối đầu Zamalek vs Haras El Hedoud
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.48X
3.702
7.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Zamalek vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
-
12'Ahmed Sayed (Assist:Omar Gaber)1-0
-
25'1-1
Mohamed Ashraf
-
36'Mostafa Shalaby (Assist:Mohamed Shehata)2-1
-
43'2-1Ibrahim Abdel Hakeem
-
45'Ahmed Sayed3-1
-
45'Hamza Mathlouthi Penalty awarded3-1
-
78'Seifeddine Jaziri3-1
-
82'Hamza Mathlouthi3-1
-
86'Hamza Mathlouthi Red card cancelled3-1
-
86'3-2
Mahmoud Mamdouh
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
-
ZamalekHaras El Hedoud
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
621Số đường chuyền268
-
-
89%Chuyền chính xác71%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn8
-
-
30Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách18
-
-
31Long pass14
-
-
76Pha tấn công61
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation