Kết quả Zamalek vs Ceramica Cleopatra FC, 01h00 ngày 20/12
Kết quả Zamalek vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Zamalek vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202401:00
-
Zamalek 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.94X
3.752
3.35Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
Zamalek vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
13'0-1Islam Issa (Assist:Mohamed Adel)
-
20'Mohamed Adel(OW)1-1
-
26'Mostafa Shalaby1-1
-
45'1-1Mahmoud Zalaka
-
56'Nabil Emad1-1
-
63'1-1Ahmed Ramadan Mohamed
-
90'Ahmed Sayed1-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
ZamalekCeramica Cleopatra FC
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
589Số đường chuyền305
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị5
-
-
5Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn2
-
-
18Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách10
-
-
53Long pass20
-
-
129Pha tấn công87
-
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation