Kết quả Finn Harps vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 03/08
Kết quả Finn Harps vs Bray Wanderers
Đối đầu Finn Harps vs Bray Wanderers
Phong độ Finn Harps gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202401:45
-
Finn Harps 41Bray Wanderers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Finn Harps vs Bray Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 26
-
Finn Harps vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
23'Sean Patton0-0
-
24'Johnston M.0-0
-
25'0-1John O'Reilly-O'Sullivan
-
28'0-1Paul Murphy
-
36'David Cawley0-1
-
41'Jamie Watson1-1
-
56'1-1Kieran Cruise
-
67'1-2Guillermo Almirall
-
90'Max Hutchison1-2
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Finn Harps vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Finn HarpsBray Wanderers
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
72Pha tấn công72
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs