Kết quả Bray Wanderers vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 27/07
Kết quả Bray Wanderers vs Wexford (Youth)
Đối đầu Bray Wanderers vs Wexford (Youth)
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202401:45
-
Bray Wanderers 43Wexford (Youth) 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.98O 2.5
0.87U 2.5
0.911
2.10X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 25
-
Bray Wanderers vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
14'Zach Nolan0-0
-
18'Kieran Cruise1-0
-
20'1-1Aaron Dobbs
-
23'Kaylem Harnett(OW)2-1
-
37'2-1Kaylem Harnett
-
41'Harry Groome2-1
-
64'Darren Craven2-1
-
68'Kieran Cruise2-1
-
68'2-1Reece Webb
-
83'Peter Grogan3-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Bray WanderersWexford (Youth)
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
131Pha tấn công150
-
-
69Tấn công nguy hiểm108
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs