Kết quả Cobh Ramblers vs Athlone Town, 01h45 ngày 27/07
Kết quả Cobh Ramblers vs Athlone Town
Đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Athlone Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202401:45
-
Cobh Ramblers 21Athlone Town 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.901
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobh Ramblers vs Athlone Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 25
-
Cobh Ramblers vs Athlone Town: Diễn biến chính
-
19'0-1Leonardo Gaxha
-
27'Mathew Mckevitt1-1
-
51'1-1Dylan Hand
-
81'Mathew Mckevitt1-1
-
81'Brendan Frahill1-1
-
81'1-1German Fuentes Rodriguez
-
81'1-1Noah van Geenen
-
90'1-2Kyle Robinson
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cobh Ramblers vs Athlone Town: Số liệu thống kê
-
Cobh RamblersAthlone Town
-
11Phạt góc9
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
71Pha tấn công73
-
-
60Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs