Kết quả Cobh Ramblers vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 07/09
Kết quả Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202401:45
-
Cobh Ramblers 21Wexford (Youth) 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.75
0.96U 2.75
0.861
3.05X
3.552
2.03Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 30
-
Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
38'0-1Ethan Boyle
-
50'Jack Larkin1-1
-
55'Charlie O'Brien1-1
-
69'1-1Divin Isamala
-
71'Brendan Frahill1-1
-
73'1-2Aaron Dobbs
-
75'1-2Aaron Dobbs
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Cobh RamblersWexford (Youth)
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
93Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs