Kết quả Kerry FC vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 13/07
Kết quả Kerry FC vs Bray Wanderers
Đối đầu Kerry FC vs Bray Wanderers
Phong độ Kerry FC gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202401:45
-
Kerry FC 33Bray Wanderers 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.25
0.87U 2.25
0.931
3.30X
3.132
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kerry FC vs Bray Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 24
-
Kerry FC vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
5'Ronan Teahan0-0
-
13'Ryan Kelliher1-0
-
25'1-0Paul Murphy
-
25'Ryan Kelliher2-0
-
28'2-1Darren Craven
-
29'2-2Harry Groome
-
51'Graham O'Reilly2-2
-
57'2-2Kieran Cruise
-
57'Ryan Kelliher3-2
-
75'Daniel Okwute3-2
-
78'3-3Ben Feeney
-
90'3-3Freddie Turley
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Kerry FC vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Kerry FCBray Wanderers
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
42Pha tấn công61
-
-
19Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs