Kết quả Treaty United vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 20

  • Treaty United vs Bray Wanderers: Diễn biến chính

  • 22'
    Robert Lynch
    0-0
  • 36'
    Yousef Mahdy goal 
    1-0
  • 37'
    1-0
    Harry Groome
  • 49'
    Evan OConnor
    1-0
  • 56'
    Robert Lynch goal 
    2-0
  • 58'
    Nikodem Kozlowski
    2-0
  • 86'
    2-0
    Darren Craven
  • 87'
    2-0
    Killian Cantwell
  • BXH Hạng nhất Ailen
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Treaty United vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê

  • Treaty United
    Bray Wanderers
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng nhất Ailen 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cork City 32 21 10 1 53 15 38 73 H T T T T H
2 UC Dublin 32 14 11 7 42 30 12 53 T T T B T B
3 Athlone Town 32 14 9 9 45 43 2 51 B B B B T T
4 Bray Wanderers 32 14 6 12 48 38 10 48 B T T B H T
5 Wexford (Youth) 32 12 11 9 52 49 3 47 T T T T H B
6 Finn Harps 32 12 8 12 34 35 -1 44 B B T T T H
7 Treaty United 32 9 9 14 33 38 -5 36 T B B H B T
8 Cobh Ramblers 32 9 8 15 34 52 -18 35 T B B B B B
9 Longford Town 32 5 9 18 35 58 -23 24 B H B T B T
10 Kerry FC 32 4 11 17 30 48 -18 23 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs