Kết quả Treaty United vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 08/06
Kết quả Treaty United vs Bray Wanderers
Đối đầu Treaty United vs Bray Wanderers
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202401:45
-
Treaty United 32Bray Wanderers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Treaty United vs Bray Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 20
-
Treaty United vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
22'Robert Lynch0-0
-
36'Yousef Mahdy1-0
-
37'1-0Harry Groome
-
49'Evan OConnor1-0
-
56'Robert Lynch2-0
-
58'Nikodem Kozlowski2-0
-
86'2-0Darren Craven
-
87'2-0Killian Cantwell
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Treaty United vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Treaty UnitedBray Wanderers
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
89Pha tấn công112
-
-
31Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 32 | 21 | 10 | 1 | 53 | 15 | 38 | 73 | H T T T T H |
2 | UC Dublin | 32 | 14 | 11 | 7 | 42 | 30 | 12 | 53 | T T T B T B |
3 | Athlone Town | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 43 | 2 | 51 | B B B B T T |
4 | Bray Wanderers | 32 | 14 | 6 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T B H T |
5 | Wexford (Youth) | 32 | 12 | 11 | 9 | 52 | 49 | 3 | 47 | T T T T H B |
6 | Finn Harps | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 44 | B B T T T H |
7 | Treaty United | 32 | 9 | 9 | 14 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B B H B T |
8 | Cobh Ramblers | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | T B B B B B |
9 | Longford Town | 32 | 5 | 9 | 18 | 35 | 58 | -23 | 24 | B H B T B T |
10 | Kerry FC | 32 | 4 | 11 | 17 | 30 | 48 | -18 | 23 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs