Kết quả Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 13/07
Kết quả Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers
Đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202401:45
-
Wexford (Youth) 23Cobh Ramblers 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.73X
3.752
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 24
-
Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: Diễn biến chính
-
36'Lewis Temple0-0
-
41'Kaylem Harnett0-0
-
64'0-0Dale Holland
-
66'Aaron Dobbs1-0
-
74'1-0Jason Abbott
-
74'Mikie Rowe2-0
-
81'Darragh Levingston3-0
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
103Pha tấn công70
-
-
86Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs