Đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town, 02h45 ngày 22/3
Kết quả Cobh Ramblers vs Athlone Town
Đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Athlone Town gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Athlone Town
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town trước đây
-
28/09/2024Athlone Town1 - 2Cobh Ramblers1 - 1W
-
27/07/2024Cobh Ramblers1 - 2Athlone Town1 - 1L
-
27/04/2024Athlone Town2 - 1Cobh Ramblers1 - 0L
-
24/02/2024Cobh Ramblers3 - 3Athlone Town0 - 2D
-
10/09/2023Cobh Ramblers1 - 0Athlone Town0 - 0W
-
01/07/2023Athlone Town2 - 3Cobh Ramblers1 - 1W
-
20/05/2023Cobh Ramblers2 - 2Athlone Town2 - 1D
-
15/04/2023Athlone Town2 - 0Cobh Ramblers0 - 0L
-
17/09/2022Cobh Ramblers1 - 3Athlone Town0 - 2L
-
11/06/2022Athlone Town5 - 2Cobh Ramblers2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Athlone Town trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T T H T |
2 | Cobh Ramblers | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 | T H H T T |
3 | Wexford (Youth) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
4 | Treaty United | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 7 | B T T H B |
5 | Athlone Town | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | B B H T T |
6 | Bray Wanderers | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B |
7 | Kerry FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B B B |
8 | Longford Town | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H B T |
9 | UC Dublin | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B |
10 | Finn Harps | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: