Đối đầu Bohemians vs Shelbourne, 23h15 ngày 03/6
Kết quả Bohemians vs Shelbourne
Đối đầu Bohemians vs Shelbourne
Phong độ Bohemians gần đây
Phong độ Shelbourne gần đây
VĐQG Ireland 2024: Bohemians vs Shelbourne
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians vs Shelbourne trước đây
-
13/04/2024Shelbourne1 - 2Bohemians0 - 2W
-
09/03/2024Bohemians0 - 2Shelbourne0 - 0L
-
26/09/2023Bohemians1 - 1Shelbourne0 - 1D
-
15/07/2023Shelbourne1 - 1Bohemians0 - 0D
-
27/05/2023Bohemians0 - 0Shelbourne0 - 0D
-
04/03/2023Shelbourne1 - 0Bohemians0 - 0L
-
20/01/2024Bohemians1 - 2Shelbourne1 - 1L
-
21/01/2023Shelbourne1 - 3Bohemians0 - 0W
-
22/07/2023Bohemians1 - 0Shelbourne1 - 0W
-
04/07/2023Shelbourne3 - 4Bohemians1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians vs Shelbourne
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Shelbourne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Shelbourne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Leinster Senior | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Shelbourne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Bohemians (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians và Shelbourne trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 14 | 9 | 37 | H H T T T B |
2 | Derry City | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 18 | 9 | 32 | H T T B H H |
3 | Shamrock Rovers | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B H B T B T |
4 | Waterford United | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T T B T T |
5 | Galway United | 18 | 7 | 6 | 5 | 14 | 11 | 3 | 27 | H T H T T B |
6 | Bohemians | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 21 | -1 | 24 | H B B T H B |
7 | St. Patricks Athletic | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 23 | -3 | 23 | B H B B H T |
8 | Sligo Rovers | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | B T H B H T |
9 | Drogheda United | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 32 | -13 | 15 | B T H B B B |
10 | Dundalk | 18 | 2 | 7 | 9 | 9 | 25 | -16 | 13 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: