Đối đầu Waterford United vs Bohemians, 01h45 ngày 26/10
Kết quả Waterford United vs Bohemians
Đối đầu Waterford United vs Bohemians
Phong độ Waterford United gần đây
Phong độ Bohemians gần đây
VĐQG Ireland 2024: Waterford United vs Bohemians
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Waterford United vs Bohemians trước đây
-
10/08/2024Bohemians2 - 3Waterford United2 - 0W
-
01/06/2024Waterford United2 - 1Bohemians1 - 1W
-
06/04/2024Bohemians0 - 1Waterford United0 - 1W
-
26/10/2021Bohemians1 - 2Waterford United1 - 0W
-
07/08/2021Waterford United1 - 0Bohemians1 - 0W
-
29/05/2021Bohemians3 - 0Waterford United2 - 0L
-
16/04/2021Waterford United0 - 1Bohemians0 - 1L
-
11/09/2020Bohemians0 - 2Waterford United0 - 2W
-
05/02/2022Waterford United2 - 2Bohemians1 - 2D
-
23/10/2021Bohemians1 - 0Waterford United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Waterford United vs Bohemians
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterford United vs Bohemians: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterford United vs Bohemians: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 8 | 6 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterford United vs Bohemians: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Waterford United (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Waterford United (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Waterford United thắng
Bại: là số trận Waterford United thua
Thắng: là số trận Waterford United thắng
Bại: là số trận Waterford United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Waterford United và Bohemians trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 34 | 15 | 12 | 7 | 37 | 26 | 11 | 57 | H B H B B T |
2 | Derry City | 34 | 14 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 55 | B H B H H T |
3 | Shamrock Rovers | 34 | 15 | 10 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | T H T B T T |
4 | St. Patricks Athletic | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 37 | 11 | 53 | T T T T T T |
5 | Galway United | 34 | 13 | 11 | 10 | 30 | 26 | 4 | 50 | B T H T H B |
6 | Sligo Rovers | 34 | 13 | 9 | 12 | 38 | 47 | -9 | 48 | T B T H H B |
7 | Waterford United | 34 | 13 | 5 | 16 | 41 | 44 | -3 | 44 | B T B B H B |
8 | Bohemians | 34 | 10 | 10 | 14 | 37 | 41 | -4 | 40 | B B T H B T |
9 | Drogheda United | 34 | 7 | 12 | 15 | 40 | 56 | -16 | 33 | B T H T H B |
10 | Dundalk | 34 | 5 | 10 | 19 | 23 | 49 | -26 | 25 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: