Kết quả KS Dinamo Tirana vs Vllaznia Shkoder, 22h30 ngày 15/02
Kết quả KS Dinamo Tirana vs Vllaznia Shkoder
Đối đầu KS Dinamo Tirana vs Vllaznia Shkoder
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2.25
0.98U 2.25
0.831
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KS Dinamo Tirana vs Vllaznia Shkoder
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 25
-
KS Dinamo Tirana vs Vllaznia Shkoder: Diễn biến chính
-
21'Karamba Gassama0-0
-
23'Karamba Gassama0-0
-
23'0-0Ardit Krymi
-
32'0-0Milos Stojanovic
-
43'0-0Ildi Gruda
-
49'0-0Melos Bajrami
-
59'0-0Andrey Yago
-
88'Tiago Nani0-0
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
KS Dinamo Tirana vs Vllaznia Shkoder: Số liệu thống kê
-
KS Dinamo TiranaVllaznia Shkoder
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
107Pha tấn công95
-
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 28 | 18 | 59 | H H T B B H |
2 | Vllaznia Shkoder | 35 | 15 | 11 | 9 | 53 | 38 | 15 | 56 | B H H B T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 35 | 14 | 13 | 8 | 49 | 39 | 10 | 55 | H T B H B B |
4 | KS Elbasani | 35 | 11 | 17 | 7 | 40 | 36 | 4 | 50 | H T T T T H |
5 | Partizani Tirana | 35 | 12 | 14 | 9 | 36 | 33 | 3 | 50 | H B T B T B |
6 | Teuta Durres | 35 | 9 | 14 | 12 | 27 | 41 | -14 | 41 | H T H H T T |
7 | KS Bylis | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 49 | -18 | 39 | H H B T B T |
8 | Skenderbeu Korca | 35 | 9 | 11 | 15 | 34 | 43 | -9 | 38 | T B T T H H |
9 | KF Tirana | 35 | 6 | 18 | 11 | 41 | 44 | -3 | 36 | H H B T H B |
10 | KF Laci | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation