Đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje, 20h00 ngày 15/3
Kết quả Pogradeci vs Besa Kavaje
Đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje
Phong độ Pogradeci gần đây
Phong độ Besa Kavaje gần đây
Hạng 2 Albania 2024-2025: Pogradeci vs Besa Kavaje
-
Giải đấu: Hạng 2 AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje trước đây
-
02/12/2024Besa Kavaje0 - 0Pogradeci0 - 0D
-
11/09/2024Pogradeci0 - 2Besa Kavaje0 - 1L
-
29/01/2022Besa Kavaje0 - 3Pogradeci0 - 1W
-
18/04/2021Pogradeci1 - 3Besa Kavaje0 - 2L
-
05/07/2020Pogradeci2 - 0Besa Kavaje1 - 0W
-
09/09/2018Pogradeci2 - 1Besa Kavaje1 - 0W
-
13/10/2021Pogradeci2 - 0Besa Kavaje0 - 0W
-
22/09/2021Besa Kavaje1 - 0Pogradeci0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Albania | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogradeci vs Besa Kavaje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogradeci (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Pogradeci (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogradeci thắng
Bại: là số trận Pogradeci thua
Thắng: là số trận Pogradeci thắng
Bại: là số trận Pogradeci thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogradeci và Besa Kavaje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 28 | 22 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 70 | T T T T H T |
2 | Flamurtari | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 17 | 41 | 68 | T H T T T T |
3 | Besa Kavaje | 27 | 17 | 7 | 3 | 45 | 17 | 28 | 58 | T T T T T T |
4 | Burreli | 27 | 13 | 8 | 6 | 31 | 18 | 13 | 47 | B H T T T T |
5 | Lushnja KS | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 34 | -3 | 37 | T T H B B B |
6 | Pogradeci | 27 | 10 | 7 | 10 | 25 | 29 | -4 | 37 | H H H T B B |
7 | Apolonia Fier | 27 | 7 | 10 | 10 | 32 | 28 | 4 | 31 | H H B B H T |
8 | Kastrioti Kruje | 28 | 9 | 4 | 15 | 29 | 42 | -13 | 31 | B H B B B B |
9 | KS Korabi Peshkopi | 27 | 8 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 28 | T T B B B T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 27 | 8 | 3 | 16 | 25 | 44 | -19 | 27 | B B H B T T |
11 | KF Valbona | 27 | 2 | 7 | 18 | 21 | 46 | -25 | 13 | B B B B B B |
12 | Erzeni | 27 | 2 | 5 | 20 | 13 | 48 | -35 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: