Đối đầu KF Tirana vs Egnatia, 22h30 ngày 18/1
Kết quả KF Tirana vs Egnatia
Đối đầu KF Tirana vs Egnatia
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Egnatia
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Egnatia trước đây
-
03/11/2024Egnatia1 - 0KF Tirana1 - 0L
-
02/09/2024KF Tirana1 - 1Egnatia0 - 1D
-
11/05/2024Egnatia0 - 3KF Tirana0 - 2W
-
10/03/2024KF Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
-
24/12/2023Egnatia0 - 5KF Tirana0 - 1W
-
23/10/2023KF Tirana2 - 3Egnatia2 - 1L
-
16/04/2023KF Tirana2 - 1Egnatia1 - 1W
-
06/02/2023Egnatia1 - 2KF Tirana1 - 1W
-
03/11/2022KF Tirana1 - 0Egnatia0 - 0W
-
02/06/2023KF Tirana0 - 0Egnatia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
KF Tirana (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 20 | 8 | 10 | 2 | 26 | 16 | 10 | 34 | H H B H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | 34 | T T H T T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | B B T T B T |
4 | Egnatia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | B T B H T T |
6 | KS Bylis | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 27 | -7 | 24 | B T H H T T |
7 | Teuta Durres | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 27 | -9 | 23 | B H H T H B |
8 | KF Laci | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H B T B B |
9 | KF Tirana | 20 | 2 | 12 | 6 | 21 | 24 | -3 | 18 | H H H B B B |
10 | Skenderbeu Korca | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 27 | -10 | 16 | B H B H B H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: