Đối đầu Egnatia vs KF Tirana, 00h00 ngày 16/3
Kết quả Egnatia vs KF Tirana
Đối đầu Egnatia vs KF Tirana
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana trước đây
-
18/01/2025KF Tirana0 - 4Egnatia0 - 0W
-
03/11/2024Egnatia1 - 0KF Tirana1 - 0W
-
02/09/2024KF Tirana1 - 1Egnatia0 - 1D
-
11/05/2024Egnatia0 - 3KF Tirana0 - 2L
-
10/03/2024KF Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
-
24/12/2023Egnatia0 - 5KF Tirana0 - 1L
-
23/10/2023KF Tirana2 - 3Egnatia2 - 1W
-
16/04/2023KF Tirana2 - 1Egnatia1 - 1L
-
06/02/2023Egnatia1 - 2KF Tirana1 - 1L
-
02/06/2023KF Tirana0 - 0Egnatia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Egnatia (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 29 | 15 | 8 | 6 | 40 | 22 | 18 | 53 | T T B H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 29 | 13 | 11 | 5 | 45 | 29 | 16 | 50 | H H T T B T |
3 | Vllaznia Shkoder | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 32 | 14 | 50 | T H H H T H |
4 | Partizani Tirana | 29 | 10 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 43 | H B B B B T |
5 | KS Elbasani | 29 | 7 | 15 | 7 | 32 | 32 | 0 | 36 | B H H T H H |
6 | KF Laci | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T B H B H |
7 | KS Bylis | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B H T B T B |
8 | KF Tirana | 29 | 5 | 15 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | H T B B T H |
9 | Teuta Durres | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 40 | -17 | 29 | H B T H B H |
10 | Skenderbeu Korca | 29 | 6 | 9 | 14 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B T T H B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: