Đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana, 19h00 ngày 25/10
Kết quả Egnatia vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs KS Dinamo Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana trước đây
-
19/08/2024KS Dinamo Tirana0 - 2Egnatia0 - 0W
-
08/05/2024KS Dinamo Tirana0 - 1Egnatia0 - 1W
-
01/03/2024Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 0D
-
16/12/2023KS Dinamo Tirana1 - 2Egnatia0 - 1W
-
06/10/2023Egnatia3 - 0KS Dinamo Tirana2 - 0W
-
26/05/2022Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0D
-
02/04/2022KS Dinamo Tirana0 - 2Egnatia0 - 1W
-
31/01/2022Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1D
-
22/11/2021KS Dinamo Tirana1 - 1Egnatia1 - 1D
-
22/05/2021KS Dinamo Tirana0 - 1Egnatia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 5 | 4 | 0 |
Hạng 2 Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và KS Dinamo Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H H T T H |
2 | Egnatia | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | B T H B T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T H T T H |
4 | KS Elbasani | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 14 | T H H T H H |
5 | Vllaznia Shkoder | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T T B H B |
6 | Teuta Durres | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 14 | T B H T T H |
7 | KF Tirana | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 10 | -1 | 10 | H H H T B H |
8 | Skenderbeu Korca | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 10 | B B T B B T |
9 | KF Laci | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H B B B T |
10 | KS Bylis | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: