Đối đầu Egnatia vs Teuta Durres, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Egnatia vs Teuta Durres
Đối đầu Egnatia vs Teuta Durres
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ Teuta Durres gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs Teuta Durres
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres trước đây
-
04/05/2024Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0L
-
25/02/2024Egnatia0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
11/12/2023Teuta Durres2 - 2Egnatia1 - 0D
-
01/10/2023Egnatia0 - 1Teuta Durres0 - 0L
-
25/05/2023Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0L
-
19/03/2023Egnatia1 - 1Teuta Durres1 - 1D
-
22/01/2023Teuta Durres1 - 1Egnatia0 - 0D
-
15/10/2022Egnatia1 - 2Teuta Durres0 - 0L
-
09/05/2022Teuta Durres3 - 1Egnatia2 - 0L
-
07/03/2022Egnatia0 - 1Teuta Durres0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs Teuta Durres
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Egnatia (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và Teuta Durres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T T T B H |
3 | Egnatia | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H B T H B T |
4 | KS Dinamo Tirana | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H T H T T |
5 | KS Elbasani | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | B T H H T H |
6 | Teuta Durres | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T B H T T |
7 | KF Tirana | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H H T B |
8 | Skenderbeu Korca | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B B |
9 | KS Bylis | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 5 | H H B B B B |
10 | KF Laci | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: