Đối đầu Erzeni vs KF Tirana, 20h00 ngày 19/4
Kết quả Erzeni vs KF Tirana
Nhận định Erzeni Shijak vs Tirana, 20h00 ngày 19/4
Đối đầu Erzeni vs KF Tirana
Phong độ Erzeni gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Erzeni vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erzeni vs KF Tirana trước đây
-
11/02/2024KF Tirana1 - 1Erzeni0 - 0D
-
27/11/2023Erzeni1 - 0KF Tirana1 - 0W
-
22/09/2023KF Tirana0 - 1Erzeni0 - 1W
-
29/05/2023Erzeni1 - 2KF Tirana1 - 1L
-
02/04/2023KF Tirana3 - 1Erzeni0 - 0L
-
27/01/2023Erzeni0 - 2KF Tirana0 - 0L
-
22/10/2022KF Tirana0 - 1Erzeni0 - 1W
-
29/09/2015KF Tirana2 - 0Erzeni1 - 0L
-
16/09/2015Erzeni0 - 1KF Tirana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Erzeni vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzeni vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzeni vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzeni vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Erzeni (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erzeni thắng
Bại: là số trận Erzeni thua
Thắng: là số trận Erzeni thắng
Bại: là số trận Erzeni thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erzeni và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 31 | 16 | 9 | 6 | 48 | 32 | 16 | 57 | H H B T B T |
2 | Vllaznia Shkoder | 31 | 14 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 51 | T T B H H B |
3 | Partizani Tirana | 31 | 12 | 12 | 7 | 41 | 28 | 13 | 48 | T T B H H B |
4 | KS Dinamo Tirana | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 38 | 4 | 46 | H B T T H T |
5 | KF Tirana | 31 | 11 | 10 | 10 | 50 | 46 | 4 | 43 | B H T B H T |
6 | Skenderbeu Korca | 31 | 12 | 5 | 14 | 28 | 36 | -8 | 41 | T B T B H B |
7 | KF Laci | 31 | 8 | 14 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | B B H H T T |
8 | Teuta Durres | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 35 | -6 | 37 | T T T B B T |
9 | Erzeni | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 31 | B B H H T B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 31 | 6 | 8 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B T T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: