Đối đầu Erzeni vs Teuta Durres, 21h00 ngày 08/5
Kết quả Erzeni vs Teuta Durres
Nhận định Erzeni vs Teuta, 21h00 ngày 8/5
Đối đầu Erzeni vs Teuta Durres
Phong độ Erzeni gần đây
Phong độ Teuta Durres gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Erzeni vs Teuta Durres
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erzeni vs Teuta Durres trước đây
-
02/03/2024Teuta Durres3 - 0Erzeni2 - 0L
-
17/12/2023Erzeni0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
08/10/2023Teuta Durres0 - 1Erzeni0 - 0W
-
22/04/2023Teuta Durres2 - 0Erzeni0 - 0L
-
12/02/2023Erzeni1 - 1Teuta Durres0 - 1D
-
14/11/2022Teuta Durres1 - 2Erzeni0 - 0W
-
03/09/2022Erzeni0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
03/02/2023Teuta Durres1 - 0Erzeni0 - 0L
-
18/01/2023Erzeni1 - 1Teuta Durres0 - 0D
-
12/02/2020Teuta Durres3 - 1Erzeni0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Erzeni vs Teuta Durres
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzeni vs Teuta Durres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzeni vs Teuta Durres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Albania | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzeni vs Teuta Durres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erzeni thắng
Bại: là số trận Erzeni thua
Thắng: là số trận Erzeni thắng
Bại: là số trận Erzeni thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erzeni và Teuta Durres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 17 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 60 | T B T T B B |
2 | Partizani Tirana | 34 | 15 | 12 | 7 | 46 | 29 | 17 | 57 | H H B T T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 11 | 8 | 39 | 29 | 10 | 56 | H H B H T T |
4 | KS Dinamo Tirana | 34 | 13 | 9 | 12 | 42 | 40 | 2 | 48 | T H T B H B |
5 | Skenderbeu Korca | 34 | 14 | 5 | 15 | 31 | 37 | -6 | 47 | B H B T T B |
6 | KF Tirana | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 49 | 4 | 46 | B H T T B B |
7 | Teuta Durres | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 35 | -3 | 44 | B B T H T T |
8 | KF Laci | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 30 | 4 | 42 | H T T B H T |
9 | Erzeni | 34 | 7 | 11 | 16 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T B B B H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 34 | 6 | 9 | 19 | 31 | 53 | -22 | 27 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: