Đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci, 22h59 ngày 27/4
Kết quả KS Dinamo Tirana vs KF Laci
Đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
Phong độ KF Laci gần đây
VĐQG Albania 2023-2024: KS Dinamo Tirana vs KF Laci
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci trước đây
-
17/02/2024KF Laci1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1D
-
03/12/2023KS Dinamo Tirana2 - 0KF Laci1 - 0W
-
28/09/2023KF Laci0 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1W
-
17/04/2022KF Laci2 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0L
-
14/02/2022KS Dinamo Tirana0 - 1KF Laci0 - 1L
-
03/12/2021KF Laci5 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0L
-
18/09/2021KS Dinamo Tirana1 - 1KF Laci0 - 0D
-
01/04/2012KS Dinamo Tirana2 - 2KF Laci0 - 0D
-
23/10/2011KF Laci1 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0L
-
24/01/2024KF Laci1 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs KF Laci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Dinamo Tirana (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
KS Dinamo Tirana (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Dinamo Tirana thắng
Bại: là số trận KS Dinamo Tirana thua
Thắng: là số trận KS Dinamo Tirana thắng
Bại: là số trận KS Dinamo Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Dinamo Tirana và KF Laci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 32 | 17 | 9 | 6 | 50 | 33 | 17 | 60 | H B T B T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 32 | 14 | 10 | 8 | 38 | 29 | 9 | 52 | T B H H B H |
3 | Partizani Tirana | 32 | 13 | 12 | 7 | 43 | 28 | 15 | 51 | T B H H B T |
4 | KF Tirana | 32 | 12 | 10 | 10 | 52 | 46 | 6 | 46 | H T B H T T |
5 | KS Dinamo Tirana | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T T H T B |
6 | Skenderbeu Korca | 32 | 13 | 5 | 14 | 30 | 36 | -6 | 44 | B T B H B T |
7 | KF Laci | 32 | 8 | 14 | 10 | 33 | 30 | 3 | 38 | B H H T T B |
8 | Teuta Durres | 32 | 9 | 11 | 12 | 29 | 35 | -6 | 38 | T T B B T H |
9 | Erzeni | 32 | 7 | 10 | 15 | 26 | 46 | -20 | 31 | B H H T B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 32 | 6 | 8 | 18 | 28 | 48 | -20 | 26 | T T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: