Đối đầu KF Laci vs KS Elbasani, 20h00 ngày 10/11
Kết quả KF Laci vs KS Elbasani
Đối đầu KF Laci vs KS Elbasani
Phong độ KF Laci gần đây
Phong độ KS Elbasani gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Laci vs KS Elbasani
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Elbasani trước đây
-
13/09/2024KS Elbasani1 - 0KF Laci0 - 0L
-
17/05/2015KF Laci2 - 0KS Elbasani1 - 0W
-
08/03/2015KS Elbasani0 - 2KF Laci0 - 1W
-
17/12/2014KF Laci1 - 0KS Elbasani0 - 0W
-
18/10/2014KS Elbasani0 - 2KF Laci0 - 1W
-
05/08/2023KS Elbasani2 - 1KF Laci2 - 1L
-
02/10/2019KF Laci4 - 0KS Elbasani2 - 0W
-
18/09/2019KS Elbasani0 - 0KF Laci0 - 0D
-
19/11/2014KF Laci2 - 0KS Elbasani0 - 0W
-
05/11/2014KS Elbasani2 - 3KF Laci0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Laci vs KS Elbasani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Elbasani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Elbasani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Albania | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs KS Elbasani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
KF Laci (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Laci và KS Elbasani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vllaznia Shkoder | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | H B H T T H |
2 | Partizani Tirana | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T H H T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T H H H T |
4 | Egnatia | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | T H H B T H |
5 | KS Elbasani | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H H H H B |
6 | Teuta Durres | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 16 | T T H B H H |
7 | KF Laci | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T H T H |
8 | KF Tirana | 12 | 1 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 11 | T B H H B B |
9 | Skenderbeu Korca | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B T H B B |
10 | KS Bylis | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: