Đối đầu Teuta Durres vs KF Laci, 22h59 ngày 07/4
Kết quả Teuta Durres vs KF Laci
Đối đầu Teuta Durres vs KF Laci
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ KF Laci gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs KF Laci
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci trước đây
-
28/01/2024KF Laci1 - 1Teuta Durres1 - 0D
-
05/11/2023Teuta Durres1 - 1KF Laci1 - 0D
-
15/09/2023KF Laci6 - 1Teuta Durres2 - 0L
-
09/04/2023Teuta Durres1 - 2KF Laci0 - 0L
-
30/01/2023KF Laci4 - 3Teuta Durres2 - 2L
-
29/10/2022Teuta Durres0 - 1KF Laci0 - 0L
-
21/08/2022KF Laci3 - 1Teuta Durres1 - 0L
-
21/05/2022Teuta Durres2 - 1KF Laci1 - 1W
-
13/04/2022KF Laci1 - 1Teuta Durres1 - 1D
-
30/03/2022Teuta Durres1 - 2KF Laci0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs KF Laci
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và KF Laci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 29 | 15 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 54 | B H H H B T |
2 | Vllaznia Shkoder | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 50 | T T T T B H |
3 | Partizani Tirana | 29 | 12 | 11 | 6 | 40 | 26 | 14 | 47 | T B T T B H |
4 | KS Dinamo Tirana | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 37 | 2 | 42 | T B H B T T |
5 | Skenderbeu Korca | 29 | 12 | 4 | 13 | 28 | 35 | -7 | 40 | B T T B T B |
6 | KF Tirana | 29 | 10 | 9 | 10 | 49 | 46 | 3 | 39 | B H B H T B |
7 | Teuta Durres | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 34 | -6 | 34 | T H T T T B |
8 | KF Laci | 29 | 6 | 14 | 9 | 29 | 27 | 2 | 32 | H H B B H H |
9 | Erzeni | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 42 | -17 | 28 | B T B B H H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 29 | 6 | 7 | 16 | 27 | 44 | -17 | 25 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: