Đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis, 23h30 ngày 21/2
Kết quả Partizani Tirana vs KS Bylis
Đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis
Phong độ Partizani Tirana gần đây
Phong độ KS Bylis gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs KS Bylis
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis trước đây
-
09/12/2024KS Bylis2 - 1Partizani Tirana2 - 0L
-
06/10/2024Partizani Tirana1 - 0KS Bylis0 - 0W
-
23/04/2023Partizani Tirana2 - 1KS Bylis1 - 1W
-
13/02/2023KS Bylis0 - 1Partizani Tirana0 - 0W
-
14/11/2022Partizani Tirana2 - 1KS Bylis1 - 0W
-
04/09/2022KS Bylis0 - 1Partizani Tirana0 - 1W
-
26/05/2021KS Bylis2 - 4Partizani Tirana1 - 1W
-
11/04/2021Partizani Tirana3 - 0KS Bylis1 - 0W
-
06/02/2021KS Bylis1 - 2Partizani Tirana0 - 0W
-
19/12/2020Partizani Tirana0 - 0KS Bylis0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KS Bylis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Partizani Tirana (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và KS Bylis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T B T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 25 | 11 | 41 | B T H H H H |
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H H B |
5 | KF Laci | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | B B T H T T |
6 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | T B B H B H |
7 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
8 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 | 25 | T T B B B H |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: