Đối đầu Flamurtari vs Pogradeci, 20h00 ngày 26/3
Kết quả Flamurtari vs Pogradeci
Đối đầu Flamurtari vs Pogradeci
Phong độ Flamurtari gần đây
Phong độ Pogradeci gần đây
Hạng 2 Albania 2024-2025: Flamurtari vs Pogradeci
-
Giải đấu: Hạng 2 AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flamurtari vs Pogradeci trước đây
-
20/01/2025Pogradeci0 - 0Flamurtari0 - 0D
-
21/10/2024Flamurtari4 - 0Pogradeci1 - 0W
-
07/12/2005Pogradeci0 - 2Flamurtari0 - 0W
-
25/03/2012Pogradeci0 - 2Flamurtari0 - 2W
-
15/10/2011Flamurtari2 - 0Pogradeci0 - 0W
-
30/11/2011Flamurtari3 - 0Pogradeci3 - 0W
-
23/11/2011Pogradeci1 - 2Flamurtari0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Flamurtari vs Pogradeci
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamurtari vs Pogradeci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamurtari vs Pogradeci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Albania | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamurtari vs Pogradeci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flamurtari (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Flamurtari (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flamurtari thắng
Bại: là số trận Flamurtari thua
Thắng: là số trận Flamurtari thắng
Bại: là số trận Flamurtari thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flamurtari và Pogradeci trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 28 | 22 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 70 | T T T T H T |
2 | Flamurtari | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 17 | 41 | 68 | T H T T T T |
3 | Besa Kavaje | 28 | 18 | 7 | 3 | 46 | 17 | 29 | 61 | T T T T T T |
4 | Burreli | 28 | 14 | 8 | 6 | 32 | 18 | 14 | 50 | B H T T T T |
5 | Lushnja KS | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 34 | -3 | 37 | T T H B B B |
6 | Pogradeci | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 30 | -5 | 37 | H H H T B B |
7 | Apolonia Fier | 28 | 8 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 34 | H H B B H T |
8 | Kastrioti Kruje | 28 | 9 | 4 | 15 | 29 | 42 | -13 | 31 | B H B B B B |
9 | KS Korabi Peshkopi | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 45 | -17 | 29 | T B B B T H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 28 | 8 | 4 | 16 | 26 | 45 | -19 | 28 | B H B T T H |
11 | KF Valbona | 28 | 2 | 7 | 19 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B B B B |
12 | Erzeni | 28 | 2 | 5 | 21 | 13 | 49 | -36 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: