Đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder, 22h59 ngày 20/4
Kết quả Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
Đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder trước đây
-
10/02/2024Vllaznia Shkoder2 - 1Teuta Durres1 - 0L
-
28/11/2023Teuta Durres0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1L
-
24/09/2023Vllaznia Shkoder2 - 0Teuta Durres2 - 0L
-
17/05/2023Vllaznia Shkoder1 - 0Teuta Durres1 - 0L
-
06/03/2023Teuta Durres1 - 1Vllaznia Shkoder1 - 1D
-
22/12/2022Vllaznia Shkoder4 - 0Teuta Durres2 - 0L
-
30/09/2022Teuta Durres0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
17/04/2022Teuta Durres1 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
13/02/2022Vllaznia Shkoder4 - 2Teuta Durres3 - 2L
-
03/12/2021Teuta Durres1 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và Vllaznia Shkoder trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 31 | 16 | 9 | 6 | 48 | 32 | 16 | 57 | H H B T B T |
2 | Vllaznia Shkoder | 31 | 14 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 51 | T T B H H B |
3 | Partizani Tirana | 31 | 12 | 12 | 7 | 41 | 28 | 13 | 48 | T T B H H B |
4 | KF Tirana | 32 | 12 | 10 | 10 | 52 | 46 | 6 | 46 | H T B H T T |
5 | KS Dinamo Tirana | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 38 | 4 | 46 | H B T T H T |
6 | Skenderbeu Korca | 32 | 13 | 5 | 14 | 30 | 36 | -6 | 44 | B T B H B T |
7 | KF Laci | 31 | 8 | 14 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | B B H H T T |
8 | Teuta Durres | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 35 | -6 | 37 | T T T B B T |
9 | Erzeni | 32 | 7 | 10 | 15 | 26 | 46 | -20 | 31 | B H H T B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 32 | 6 | 8 | 18 | 28 | 48 | -20 | 26 | T T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: