Kết quả Partizani Tirana vs KS Dinamo Tirana, 22h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 22

  • Partizani Tirana vs KS Dinamo Tirana: Diễn biến chính

  • 27'
    Altin Bytyci
    0-0
  • 35'
    0-0
    Baton Zabergja
  • 51'
    0-1
    goal Peter Itodo
  • 64'
    Agim Zeka
    0-1
  • 90'
    0-1
    Fjoart Jonuzi
  • 90'
    Archange Bintsouka goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Naser Aliji
  • 90'
    1-1
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Partizani Tirana vs KS Dinamo Tirana: Số liệu thống kê

  • Partizani Tirana
    KS Dinamo Tirana
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 28 15 7 6 39 21 18 52 T T T B H T
2 Vllaznia Shkoder 28 14 7 7 46 32 14 49 T T H H H T
3 KS Dinamo Tirana 28 12 11 5 42 28 14 47 H H H T T B
4 Partizani Tirana 28 9 13 6 32 27 5 40 H H B B B B
5 KS Elbasani 27 7 13 7 32 32 0 34 B H B H H T
6 KF Laci 27 7 10 10 26 26 0 31 T H T T B H
7 KS Bylis 27 7 7 13 25 41 -16 28 B B B H T B
8 Teuta Durres 27 6 10 11 23 39 -16 28 B B H B T H
9 KF Tirana 27 4 14 9 29 36 -7 26 T H H T B B
10 Skenderbeu Korca 27 6 8 13 24 36 -12 26 T H B B T T

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation